VÌ SAO STARTUP LUÔN “KHÁT VỐN”?
Một startup thường sẽ phải phải trải qua nhiều giai đoạn để có thể đi từ một ý tưởng cho đến khi phát triển thành thương hiệu được nhiều người biết đến. Ở những giai đoạn phát triển khác nhau, startup có nhu cầu về vốn khác nhau. Các giai đoạn này thường được đánh dấu bằng ba cột mốc sau:
- GIAI ĐOẠN 1: Ý tưởng và định hình sản phẩm. Trong giai đoạn này startup mới chỉ có ý tưởng, và ý tưởng này cần được nghiên cứu, cải tiến nhiều lần để cho ra đời sản phẩm phù hợp với thị trường, được người tiêu dùng chấp nhận. Startup lúc này sẽ cần vốn cho việc nghiên cứu sản phẩm, mô hình kinh doanh.
- GIAI ĐOẠN 2: Đưa sản phẩm vào thị trường. Trong giai đoạn này startup đã có được sản phẩm ban đầu và đang tìm cách để phân phối sản phẩm trên các kênh bán hàng. Nhu cầu vốn ở giai đoạn này nhằm đáp ứng việc đưa sản phẩm vào kênh phân phối, thực hiện marketing và nghiên cứu thị trường.
- GIAI ĐOẠN 3: Hoàn thiện mô hình kinh doanh, nhân bản và mở rộng. Trong giai đoạn này, startup cần vốn để phục vụ cho việc mở rộng hệ thống sản xuất hoặc năng lực cung cấp dịch vụ, phân phối, gia tăng doanh số.
VÒNG GỌI VỐN VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT
Vòng gọi vốn có thể là một thuật ngữ không còn quá xa lạ trong giới khởi nghiệp. Thực tế đây là một thuật ngữ trong “đầu tư mạo hiểm” dùng để chỉ việc gọi vốn của startup diễn ra theo từng giai đoạn khác nhau. Thông thường, một startup sẽ trải qua những vòng gọi vốn sau đây:
– Ở giai đoạn 1 và 2, startup sẽ trải qua vòng “tiền hạt giống” (Pre-Seed Funding) và vòng “hạt giống” (Seed Funding).
– Ở giai đoạn 3, startup sẽ trải qua các vòng gọi vốn series A, series B, series C,…
VÒNG TIỀN HẠT GIỐNG – PRE-SEED FUNDING ROUND
Còn được gọi là giai đoạn tự gây quỹ, đây là giai đoạn huy động vốn đầu tiên của startup. Ở giai đoạn này, các founder thường tự bỏ vốn ra hoặc huy động từ người thân, bạn bè hoặc các “nhà đầu tư thiên thần” (Angel Investors).
VÒNG HẠT GIỐNG – SEED FUNDING ROUND
Tiền đầu tư từ giai đoạn hạt giống được sử dụng cho mục đích hỗ trợ nghiên cứu thị trường và phát triển doanh nghiệp. Điều này bao gồm việc định hình sản phẩm và khách hàng mục tiêu.
VÒNG GỌI VỐN SERIES A
Series A diễn ra khi startup bắt đầu tăng trưởng nhanh và mở rộng hoạt động. Lúc này mô hình kinh doanh của startup đã chứng minh được tính hiệu quả, các founder đã hình thành một kế hoạch kinh doanh cụ thể cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Số vốn huy động được từ vòng này sẽ được sử dụng để tiếp thị và xây dựng thương hiệu.
Tương tự các startup khi gọi vốn ở các vòng sau, những vòng này sẽ được gọi tên theo thứ tự trong bảng chữ cái. Thông thường các startup sẽ tiến hành IPO sau vòng gọi vốn series C, đây cũng là lúc các nhà đầu tư mạo hiểm rút vốn và gặt hái thành quả. Sau khi IPO, startup sẽ tiến hành các đợt gọi vốn sau từ công chúng đầu tư thông qua phát hành chứng khoán trên sàn giao dịch. Cũng có trường hợp startup không chọn con đường IPO mà tiếp tục gọi vốn mạo hiểm ở các vòng series D, thậm chí series E, điển hình như trường hợp của “kỳ lân” Momo.
STARTUP CẦN CHUẨN BỊ GÌ TRƯỚC KHI GỌI VỐN?
Trước khi tiến hành gọi vốn, startup phải chuẩn bị các công việc cơ bản sau:
1. Xác định nhu cầu vốn
Trước khi gọi vốn, founder cần xác định rõ nhu cầu vốn hiện tại của công ty, và số vốn cần gọi tương ứng. Đồng thời cũng cần cân nhắc tỷ lệ cổ phần mà công ty có thể chia sẻ để không bị ảnh hưởng quyền kiểm soát công ty. Founder cần chú ý ba cột mốc sau: 36%, 51% và 65%.
- Nếu như một nhà đầu tư nắm giữ 36% cổ phần, khi đó nhà đầu tư này được xem là có quyền phủ quyết với các quyết định trong công ty.
- Với 51% cổ phần, nhà đầu tư đó sẽ có quyền “chi phối” đối với công ty. Bằng cách toàn quyền thông qua các “vấn đề thông thường” trong công ty hoặc phủ quyết đối với các vấn đề quan trọng, vận mệnh của công ty gần như đã thuộc về nhà đầu tư này.
Bên cạnh đó, founder cũng cần có kế hoạch dự phòng về dòng tiền trong trường hợp không thể gọi được vốn.
2. Xác định giá trị công ty
Việc định giá công ty sẽ là cơ sở quan trọng để nhà đầu tư xem xét rót vốn. Bởi vì suy cho cùng bất cứ thương vụ nào cũng đều dựa trên cơ sở “thuận mua – vừa bán”. Ngoài ra, mức định giá này cũng sẽ giúp startup xác định số lượng và tỷ lệ cổ phần cần bán đề gọi vốn.
Tỷ lệ sở hữu = Investment amount / Post-money valuation = 2 tỷ / 7 tỷ = 28,57%
Như vậy sau khi định giá, startup sẽ tiến hành gọi vốn với lời đề nghị khoản đầu tư 2 tỷ đổi lấy quyền sở hữu 28,57% công ty. Trong suốt quá trình đàm phán, giá trị này có thể được điều chỉnh theo lời đề nghị của các bên cho đến khi có sự thống nhất.
3. Tìm kiếm nhà đầu tư tiềm năng
Các nhà đầu tư mạo hiểm sẽ có các quy tắc đầu tư rất cụ thể. Do đó startup cần tìm hiểu kỹ xem doanh nghiệp của mình sẽ phù hợp với nhà đầu tư nào. Ví dụ Earth Venture Capital (EVC) là một quỹ đầu tư mạo hiểm tập trung vào các doanh nghiệp về giải pháp công nghệ kỹ thuật số chống biến đổi khí hậu. Nếu bạn là một startup trong lĩnh vực này thì đây có thể là một trong các nhà đầu tư tiềm năng.
Nghĩa là khi gọi vốn ở các vòng sau, startup không được định giá công ty thấp hơn vòng gọi vốn trước. Việc down-round không những làm giảm giá trị của doanh nghiệp, mà còn làm giảm giá trị khoản đầu tư của các nhà đầu tư tham gia ở các vòng gọi vốn trước.
4. Chuẩn bị cho cuộc hẹn với nhà đầu tư
Sau khi liên hệ với các nhà đầu tư tiềm năng và chốt được một cuộc hẹn. Trong cuộc hẹn này, startup sẽ phải trình bày ý tưởng, kế hoạch kinh doanh để kêu gọi nhà đầu tư rót vốn. Hoạt động này còn được gọi là Pitching. Để chuẩn bị cho buổi Pitching, startup cần chuẩn bị pitch deck – là một trong những tài liệu quan trọng nhất trong quá trình gọi vốn. Đây là tài liệu tổng hợp những thông tin tổng quan và cốt lõi nhất trong vòng gọi vốn đó của startup.
Ngoài ra, để buổi pitching được thành công thì người trình bày (Pitcher) cũng cần phải là người nắm rõ các thông tin của doanh nghiệp. Do đó họ thường phải là những người đứng đầu doanh nghiệp, founder, co-founder hoặc là các nhà quản lý cấp cao như CEO, CFO.
KHI NÀO STARTUP NÊN GỌI VỐN?
Thời điểm gọi vốn có thể sẽ tùy thuộc vào đặc thù của mỗi startup. Theo quan điểm của Ryan Smith, người sáng lập startup kỳ lân Qualtrics, các startup nên “tự vùng vẫy” khoảng 10 năm trước khi tiến hành gọi vốn đầu tư mạo hiểm. Theo Ryan Smith, nhận vốn từ các nhà đầu tư mạo hiểm giống như một khoản vay thế chấp vậy. Ông nói: “Có quá nhiều startup ăn mừng sau khi ký được hợp đồng góp vốn với một quỹ đầu tư mạo hiểm, như thể họ đã đạt được mục tiêu. Nhưng trên thực tế việc nhận được tiền từ các quỹ VC cũng giống như nhận một khoản thế chấp. Nó áp đặt các điều khoản về mục tiêu cho người nhận vốn, mà các mục tiêu này sẽ tạo ra các nghĩa vụ to lớn và lâu dài đối với người điều hành”.
Ngoài ra, tự thân vận động cũng sẽ mài dũa tinh thần chiến đấu của founder, giúp startup rèn luyện khả năng sinh tồn. “Khi mọi thứ trở nên khó khăn, bạn sẽ cần sự cố gắng tối đa để tồn tại và bạn sẽ không đạt được điều đó nếu ngay từ đầu bạn đã được các nhà đầu tư hậu thuẫn.”
Theo: ProFin